Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毅然


[yìrán]
kiên quyết; không chút do dự。坚决地;毫不犹疑地。
毅然决然
kiên quyết không do dự
毅然献身祖国的科学事业。
kiên quyết hiến thân cho sự nghiệp khoa học của tổ quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.