Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毅力


[yìlì]
nghị lực。坚强持久的意志。
学习没有毅力是不行的。
học tập mà không có nghị lực là không được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.