Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yì]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 15
Hán Việt: NGHỊ
kiên quyết。坚决。
毅 力
nghị lực
刚毅
cương nghị
沉毅
trầm tĩnh kiên quyết
Từ ghép:
毅力 ; 毅然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.