Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
毁灭


[huǐmiè]
tiêu diệt; huỷ diệt; phá huỷ; tàn phá; phá hoại。摧毁消灭。
毁灭罪恶势力
tiêu diệt thế lực tội ác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.