![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (燬) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 殳 - Thù |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUỶ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phá hoại; phá huỷ; làm hỏng; huỷ。破坏;糟蹋。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 毁灭 |
| huỷ diệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 销毁 |
| tiêu diệt; tiêu huỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 好好儿的一本书,让他给毁了。 |
| một cuốn sách hay như vậy, lại để cho nó làm hư. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiêu rụi; đốt bỏ; thiêu huỷ。烧掉。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 烧毁 |
| thiêu huỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 焚毁 |
| đốt huỷ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phỉ báng; nói xấu。毁谤;说别人坏话。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 毁誉 |
| nói xấu và nói tốt; phỉ báng và ca ngợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 诋毁 |
| làm nhục phỉ báng người khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chữa cái cũ thành cái khác; phá ra làm (thành)。把成件的旧东西改成别的东西(多指衣服)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用一件大褂给孩子毁两条裤子。 |
| lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 毁谤 ; 毁害 ; 毁坏 ; 毁家纾难 ; 毁灭 ; 毁弃 ; 毁容 ; 毁伤 ; 毁损 ; 毁誉 ; 毁约 |