|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殿
![](img/dict/02C013DD.png) | [diàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 殳 - Thù | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điện; điện thờ。高大的房屋,特指供奉神佛或帝王受朝理事的房屋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 佛殿 | | điện thờ Phật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大雄宝殿 | | đại hùng bảo điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 太和殿 | | điện Thái Hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 金銮殿 | | kim loan điện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ở cuối; sau; sau cùng; hậu。在最后。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殿后 | | đi đoạn hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殿军 | | hậu quân | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 殿春 ; 殿后 ; 殿军 ; 殿试 ; 殿堂 ; 殿下 ; 殿宇 |
|
|
|
|