Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殷切


[yīnqiè]
tha thiết; bức thiết。深厚而急切。
殷切的期望
kỳ vọng tha thiết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.