|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
段落
![](img/dict/02C013DD.png) | [duànluò] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn; chặng; phân đoạn; giai đoạn (văn chương, sự việc)。(文章、事情)根据内容划分成的部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这篇文章段落清楚,文字流畅。 | | bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们的工作到此告一段落。 | | công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn. |
|
|
|
|