Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
段落


[duànluò]
đoạn; chặng; phân đoạn; giai đoạn (văn chương, sự việc)。(文章、事情)根据内容划分成的部分。
这篇文章段落清楚,文字流畅。
bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát.
我们的工作到此告一段落。
công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.