|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
段
| [duàn] | | Bộ: 殳 - Thù | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ĐOẠN, ĐOÀN | | | 1. | | 量 | | | a. đoạn; quãng; khúc。用于长条东西分成的若干部分。 | | | 两段木头 | | hai khúc gỗ | | | 一段铁路 | | một đoạn đường sắt | | | b. khoảng; quãng。表示一定距离。 | | | 一段时间 | | một khoảng thời gian | | | 一段路 | | một quãng đường | | | c. đoạn。事物的一部分。 | | | 一段话 | | một đoạn lời nói | | | 一段文章 | | một đoạn văn | | | 2. đẳng cấp; bậc; cấp bậc (trong cờ vây)。段位。 | | | 九段国手。 | | tuyển thủ quốc gia bậc 9. | | | 3. đoàn; cấp của đơn vị hành chính trong xí nghiệp mỏ。工矿企业中的一级行政单位。 | | | 4. họ Đoàn。姓。 | | Từ ghép: | | | 段落 ; 段位 ; 段子 |
|
|
|
|