Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殴打


[ōudǎ]
đánh người; đánh nhau。打(人)。
互相殴打。
đánh lộn nhau.
被人殴打。
bị người ta đánh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.