Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (毆)
[ōu]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 8
Hán Việt: ẨU
đánh người; ẩu đả。打(人)。
斗殴。
ẩu đả.
殴伤。
đánh bị thương.
Từ ghép:
殴打



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.