|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殡
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (殯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bìn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẪN; THẤN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quàn; quàn linh cữu。停放灵柩;把灵柩送到埋葬或火化的地方去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出殡。 | | quàn linh cữu; đưa đám ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殡车。 | | xe tang | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 殡车 ; 殡殓 ; 殡仪馆 ; 殡葬 |
|
|
|
|