Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (殯)
[bìn]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 14
Hán Việt: TẪN; THẤN
quàn; quàn linh cữu。停放灵柩;把灵柩送到埋葬或火化的地方去。
出殡。
quàn linh cữu; đưa đám ma
殡车。
xe tang
Từ ghép:
殡车 ; 殡殓 ; 殡仪馆 ; 殡葬



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.