|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殖
![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỰC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hài cốt。尸骨。见〖骨殖〗(gǔ·shi)。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹(Đãi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỰC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh đẻ; đẻ。繁殖。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生殖 | | sinh đẻ; sinh sôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牲畜增殖计划。 | | kế hoạch tăng đàn gia súc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 殖民 ; 殖民地 ; 殖民主义 |
|
|
|
|