|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殖
| [shì] | | Bộ: 歹 - Đãi | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THỰC | | | hài cốt。尸骨。见〖骨殖〗(gǔ·shi)。 | | [zhī] | | Bộ: 歹(Đãi) | | Hán Việt: THỰC | | | sinh đẻ; đẻ。繁殖。 | | | 生殖 | | sinh đẻ; sinh sôi | | | 牲畜增殖计划。 | | kế hoạch tăng đàn gia súc. | | Từ ghép: | | | 殖民 ; 殖民地 ; 殖民主义 |
|
|
|
|