Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 12
Hán Việt: THỰC
hài cốt。尸骨。见〖骨殖〗(gǔ·shi)。
[zhī]
Bộ: 歹(Đãi)
Hán Việt: THỰC
sinh đẻ; đẻ。繁殖。
生殖
sinh đẻ; sinh sôi
牲畜增殖计划。
kế hoạch tăng đàn gia súc.
Từ ghép:
殖民 ; 殖民地 ; 殖民主义



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.