Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (殮)
[liàn]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 11
Hán Việt: LIỆM
khâm liệm; liệm。把死人装进棺材。
入殓。
nhập liệm.
成殓。
khâm liệm.
装殓。
khâm liệm.
殓葬。
liệm táng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.