Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残骸


[cánhái]
xác (hài cốt của người hoặc thú vật, mượn chỉ nhà cửa, máy móc, xe cộ hư hỏng, sứt mẻ)。人或动物的尸骨,借指残破的建筑物、机械、车辆等。
寻找失事飞机的残骸。
tìm xác máy bay mất tích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.