Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残疾


[cán·jí]
tàn tật; thương tật; khiếm khuyết; khuyết tật。肢体、器官或其功能方面的缺陷。
残疾儿童。
trẻ em tàn tật
他的左腿没有治好,落下残疾。
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.