Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残留


[cánliú]
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。部分地遗留下来。
面颊上还残留着泪痕。
trên má hãy còn vết nước mắt
他头脑中残留着旧观念。
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.