Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残留


[cánliú]
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。部分地遗留下来。
面颊上还残留着泪痕。
trên má hãy còn vết nước mắt
他头脑中残留着旧观念。
trong đầu anh ấy vẫn còn sót lại quan niệm cũ (lỗi thời)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.