Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残生


[cánshēng]
1. cuối đời; những năm cuối đời。残年1。
2. sống sót。侥幸保存住的生命。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.