Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残渣


[cánzhā]
1. cặn; bã。在过滤时沉淀在过滤介质上的固体。
2. phần còn lại。风化后除几乎不溶的成分外全部被移走后遗留下来的岩屑。
3. rác。现在常指动物或蔬菜在装运、烹制和供食过程中的废物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.