|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残局
 | [cánjú] |  | 名 | | |  | 1. tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn。棋下到快要结束时的局面(多指象棋)。 | | |  | 2. tàn cục; hiện trường tan hoang (cục diện; tình hình sau khi thất bại hoặc xã hội sau cơn biến loạn)。事情失败后或社会变乱后的局面。 | | |  | 收拾残局。 | | | thu dọn tàn cục | | |  | 维持残局。 | | | duy trì tàn cục; giữ hiện trường. |
|
|
|
|