Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残局


[cánjú]
1. tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn。棋下到快要结束时的局面(多指象棋)。
2. tàn cục; hiện trường tan hoang (cục diện; tình hình sau khi thất bại hoặc xã hội sau cơn biến loạn)。事情失败后或社会变乱后的局面。
收拾残局。
thu dọn tàn cục
维持残局。
duy trì tàn cục; giữ hiện trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.