Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残害


[cánhài]
tàn hại; sát hại; làm thương tổn。伤害或杀害。
残害肢体。
làm thương tổn chân tay
残害生命。
tàn hại sinh mệnh
残害儿童。
sát hại trẻ em


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.