Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残害


[cánhài]
tàn hại; sát hại; làm thương tổn。伤害或杀害。
残害肢体。
làm thương tổn chân tay
残害生命。
tàn hại sinh mệnh
残害儿童。
sát hại trẻ em



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.