Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残存


[cáncún]
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。未被消除尽而保存下来或剩下来。
残存的封建思想。
tư tưởng phong kiến còn sót lại
初冬,树上还残存几片枯叶。
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.