Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残存


[cáncún]
sót lại; còn lại; còn rơi rớt lại。未被消除尽而保存下来或剩下来。
残存的封建思想。
tư tưởng phong kiến còn sót lại
初冬,树上还残存几片枯叶。
đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.