|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残余
![](img/dict/02C013DD.png) | [cányú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tàn dư; thặng dư; thừa ra; còn lại; còn sót lại。剩余;残留。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 残余势力。 | | thế lực còn sót lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tàn dư (người, sự vật, tư tưởng ý thức còn sót lại trong quá trình bị tiêu diệt, sàng lọc đào thải)。在消灭或淘汰的过程中残留下来的人、事物、思想意识等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 封建残余。 | | tàn dư phong kiến |
|
|
|
|