Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
残余


[cányú]
1. tàn dư; thặng dư; thừa ra; còn lại; còn sót lại。剩余;残留。
残余势力。
thế lực còn sót lại
2. tàn dư (người, sự vật, tư tưởng ý thức còn sót lại trong quá trình bị tiêu diệt, sàng lọc đào thải)。在消灭或淘汰的过程中残留下来的人、事物、思想意识等。
封建残余。
tàn dư phong kiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.