| Từ phồn thể: (殘) |
| [cán] |
| Bộ: 歹 - Đãi |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: TÀN |
| 形 |
| | 1. thiếu; khiếm khuyết; tàn; phế。不完整;残缺。 |
| | 残品。 |
| phế phẩm |
| | 残废。 |
| tàn phế |
| | 身残志不残。 |
| thân tàn nhưng ý chí không tàn |
| | 这部书很好,可惜残了。 |
| bộ sách này hay quá, chỉ tiếc là không đủ bộ |
| | 2. thừa; cuối; sắp hết。剩余的;将尽的。 |
| | 残冬。 |
| cuối Đông |
| | 残敌。 |
| tàn quân; quân địch còn sót lại |
| | 风卷残云。 |
| gió cuốn mây tan; quét sạch; quét tan |
| | 3. làm tổn hại; huỷ hoại; phá hoại。伤害;毁坏。 |
| | 摧残。 |
| tàn phá |
| | 残害。 |
| tàn hại |
| | 4. tàn ác; hung ác; dữ; hung dữ。凶恶。 |
| | 残忍。 |
| tàn nhẫn |
| | 残酷。 |
| tàn khốc |
| Từ ghép: |
| | 残败 ; 残暴 ; 残杯冷炙 ; 残本 ; 残编断简 ; 残兵败将 ; 残部 ; 残茶剩饭 ; 残喘 ; 残存 ; 残敌 ; 残冬腊月 ; 残毒 ; 残匪 ; 残废 ; 残羹剩饭 ; 残骸 ; 残害 ; 残花败柳 ; 残毁 ; 残货 ; 残积 ; 残疾 ; 残疾人 ; 残迹 ; 残局 ; 残酷 ; 残留 ; 残年 ; 残篇断简 ; 残品 ; 残破 ; 残棋 ; 残缺 ; 残忍 ; 残杀 ; 残山剩水 ; 残生 ; 残损 ; 残效 ; 残雪 ; 残阳 ; 残余 ; 残垣断壁 ; 残月 ; 残渣 ; 残渣余孽 ; 残照 ; 残肢 |