|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殊
![](img/dict/02C013DD.png) | [shū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÙ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khác; khác biệt。不同;差异。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊途回归。 | | trăm sông đổ về một biển. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 照相影印,与原体无殊。 | | chụp hình in ảnh, không khác bản gốc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đặc biệt。特别;特殊。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊勋。 | | công trạng đặc biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊功。 | | công lao đặc biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊效。 | | hiệu quả đặc biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊绩。 | | thành tích đặc biệt. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. rất。很;极。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殊觉歉然。 | | rất lấy làm áy náy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đứt; ngắt。断;绝。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 殊不知 ; 殊死 ; 殊途同归 ; 殊勋 |
|
|
|
|