|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
殉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (徇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUẪN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuẫn táng (chôn theo người chết)。殉葬。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chết cho lý tưởng; hi sinh cho sự nghiệp。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殉难 | | hi sinh vì nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 殉国 | | hi sinh cho tổ quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以身殉职。 | | hi sinh vì nhiệm vụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 殉国 ; 殉节 ; 殉难 ; 殉情 ; 殉葬 ; 殉职 |
|
|
|
|