Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (徇)
[xùn]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 10
Hán Việt: TUẪN
1. tuẫn táng (chôn theo người chết)。殉葬。
2. chết cho lý tưởng; hi sinh cho sự nghiệp。因为维护某种事物或追求某种理想而牺牲自己的生命。
殉难
hi sinh vì nước
殉国
hi sinh cho tổ quốc
以身殉职。
hi sinh vì nhiệm vụ
Từ ghép:
殉国 ; 殉节 ; 殉难 ; 殉情 ; 殉葬 ; 殉职



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.