Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yāng]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 9
Hán Việt: ƯƠNG
1. tai hoạ; tai ương。祸害。
灾殃
tai hoạ
遭殃
mang hoạ; mắc hoạ
2. làm hại; làm người khác mang hoạ。使受祸害。
祸国殃民
hại nước hại dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.