Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
死水


[sǐshuǐ]
nước tù; nước đọng。不流动的池水、湖水等。常用来形容长时期没什么变化的地方。
那里并不是一潭死水。
ở đó đâu phải là một đầm nước tù.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.