Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
死气沉沉


[sǐ·qichénchén]
Hán Việt: TỬ KHÍ TRẦM TRẦM
không khí trầm lặng; không khí đầy vẻ đe doạ。形容气氛不活泼生动。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.