Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
死党


[sǐdǎng]
1. kẻ sẵn sàng chết cho phe cánh; một bọn sống chết theo nhau; phần tử ngoan cố。为某人或某集团出死力的党羽(贬义)。
2. bè lũ ngoan cố。顽固的反动集团。
结成死党。
kết thành bè lũ ngoan cố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.