![](img/dict/02C013DD.png) | [sǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỬ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chết; mất。(生物)失去生命(跟'生、活'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死亡。 |
| chết. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死人。 |
| người chết. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这棵树死了。 |
| cái cây này chết rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死棋。 |
| nước cờ thua. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死火山。 |
| núi lửa không hoạt động. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. liều chết; không sợ hy sinh。不顾生命;拼死。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死战。 |
| chiến đấu một mất một còn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死守。 |
| tử thủ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hết mức; hết sức; chết được。表示达到极点。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 笑死人。 |
| buồn cười chết được. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 高兴死了。 |
| vui chết được. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死顽固。 |
| hết sức ngoan cố. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. một mất một còn。不可调和的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死敌。 |
| kẻ thù một mất một còn; kẻ thù không đội trời chung. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死对头。 |
| đối thủ một mất một còn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cố định; cứng đờ; không hoạt động; bảo thủ。固定;死板;不活动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死脑筋。 |
| đầu óc bảo thủ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死心眼。 |
| mắt đờ đẫn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死规矩。 |
| quy tắc cứng nhắc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死水。 |
| nước tù. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 开会的时间要定死。 |
| thời gian họp cần phải cố định. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. cụt; chết; tịt。不能通过。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死胡同。 |
| ngõ cụt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 死路一条。 |
| một con đường cụt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把漏洞堵死。 |
| lấp kín lỗ rò. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 死板 ; 死党 ; 死得其所 ; 死敌 ; 死地 ; 死对头 ; 死鬼 ; 死胡同 ; 死灰 ; 死灰复燃 ; 死活 ; 死火山 ; 死寂 ; 死角 ; 死结 ; 死劲儿 ; 死扣儿 ; 死力 ; 死路 ; 死面 ; 死灭 ; 死命 ; 死难 ; 死皮赖脸 ; 死棋 ; 死气沉沉 ; 死契 ; 死囚 ; 死去活来 ; 死伤 ; 死尸 ; 死守 ; 死水 ; 死亡 ; 死亡率 ; 死心 ; 死心塌地 ; 死心眼儿 ; 死信 ; 死刑 ; 死讯 ; 死硬 ; 死硬派 ; 死有余辜 ; 死于非命 ; 死战 ; 死仗 ; 死症 ; 死罪 |