Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sǐ]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 6
Hán Việt: TỬ
1. chết; mất。(生物)失去生命(跟'生、活'相对)。
死亡。
chết.
死人。
người chết.
这棵树死了。
cái cây này chết rồi.
死棋。
nước cờ thua.
死火山。
núi lửa không hoạt động.
2. liều chết; không sợ hy sinh。不顾生命;拼死。
死战。
chiến đấu một mất một còn.
死守。
tử thủ.
3. hết mức; hết sức; chết được。表示达到极点。
笑死人。
buồn cười chết được.
高兴死了。
vui chết được.
死顽固。
hết sức ngoan cố.
4. một mất một còn。不可调和的。
死敌。
kẻ thù một mất một còn; kẻ thù không đội trời chung.
死对头。
đối thủ một mất một còn.
5. cố định; cứng đờ; không hoạt động; bảo thủ。固定;死板;不活动。
死脑筋。
đầu óc bảo thủ.
死心眼。
mắt đờ đẫn.
死规矩。
quy tắc cứng nhắc.
死水。
nước tù.
开会的时间要定死。
thời gian họp cần phải cố định.
6. cụt; chết; tịt。不能通过。
死胡同。
ngõ cụt.
死路一条。
một con đường cụt.
把漏洞堵死。
lấp kín lỗ rò.
Từ ghép:
死板 ; 死党 ; 死得其所 ; 死敌 ; 死地 ; 死对头 ; 死鬼 ; 死胡同 ; 死灰 ; 死灰复燃 ; 死活 ; 死火山 ; 死寂 ; 死角 ; 死结 ; 死劲儿 ; 死扣儿 ; 死力 ; 死路 ; 死面 ; 死灭 ; 死命 ; 死难 ; 死皮赖脸 ; 死棋 ; 死气沉沉 ; 死契 ; 死囚 ; 死去活来 ; 死伤 ; 死尸 ; 死守 ; 死水 ; 死亡 ; 死亡率 ; 死心 ; 死心塌地 ; 死心眼儿 ; 死信 ; 死刑 ; 死讯 ; 死硬 ; 死硬派 ; 死有余辜 ; 死于非命 ; 死战 ; 死仗 ; 死症 ; 死罪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.