Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dǎi]
Bộ: 歹 - Đãi
Số nét: 4
Hán Việt: ĐÃI
xấu; tồi; xằng bậy; bậy; tồi。坏(人、事)。
歹人
người xấu
歹徒
tên vô lại
为非作歹
làm những điều xấu xa; làm điều xằng bậy.
Từ ghép:
歹毒 ; 歹人 ; 歹徒 ; 歹心 ; 歹意



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.