|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歹
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 歹 - Đãi | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÃI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu; tồi; xằng bậy; bậy; tồi。坏(人、事)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歹人 | | người xấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歹徒 | | tên vô lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 为非作歹 | | làm những điều xấu xa; làm điều xằng bậy. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 歹毒 ; 歹人 ; 歹徒 ; 歹心 ; 歹意 |
|
|
|
|