|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歪
 | [wāi] |  | Bộ: 止 - Chỉ |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: OAI | | |  | 1. nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả。不正,斜。 | | |  | 这堵墙歪 了。 | | | bức tường này nghiêng rồi. | | |  | 2. không chính đáng; không đứng đắn。不正当的,不正派的。 | | |  | 歪 风邪气。 | | | bầu không khí không lành mạnh. |  | Từ ghép: | | |  | 歪缠 ; 歪打正着 ; 歪门邪道 ; 歪曲 ; 歪歪扭扭 ; 歪斜 |
|
|
|
|