Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wāi]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 9
Hán Việt: OAI
1. nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả。不正,斜。
这堵墙歪 了。
bức tường này nghiêng rồi.
2. không chính đáng; không đứng đắn。不正当的,不正派的。
歪 风邪气。
bầu không khí không lành mạnh.
Từ ghép:
歪缠 ; 歪打正着 ; 歪门邪道 ; 歪曲 ; 歪歪扭扭 ; 歪斜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.