|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歪
![](img/dict/02C013DD.png) | [wāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 止 - Chỉ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OAI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiêng; lệch; xiêu vẹo; nghiêng; ngả。不正,斜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这堵墙歪 了。 | | bức tường này nghiêng rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không chính đáng; không đứng đắn。不正当的,不正派的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歪 风邪气。 | | bầu không khí không lành mạnh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 歪缠 ; 歪打正着 ; 歪门邪道 ; 歪曲 ; 歪歪扭扭 ; 歪斜 |
|
|
|
|