Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
歧途


[qítú]
đường rẽ; ngã rẽ (ví với con đường sai lầm)。歧路,比喻错误的道路。
受人蒙骗,误入歧途。
bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.