|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
武装
![](img/dict/02C013DD.png) | [wǔzhuāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vũ trang; võ trang (trang bị quân sự)。军事装备。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 武装力量 | | lực lượng vũ trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trang bị; vũ trang。用武器来装备。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缴获的武器,足够武装我军两个师。 | | vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用马列主义、胡志明思想武装我们的头脑。 | | đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh. |
|
|
|
|