Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
武装


[wǔzhuāng]
1. vũ trang; võ trang (trang bị quân sự)。军事装备。
武装力量
lực lượng vũ trang
2. trang bị; vũ trang。用武器来装备。
缴获的武器,足够武装我军两个师。
vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta.
用马列主义、胡志明思想武装我们的头脑。
đầu óc chúng ta được trang bị bằng chủ nghĩa Mác Lê và tư tưởng Hồ Chí Minh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.