Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
武器


[wǔqì]
1. vũ khí。直接用于杀伤敌人有生力量和破坏敌方作战设施的器械、装置,如刀、枪、火炮、导弹等。
2. vũ khí (dùng để tiến hành đấu tranh)。泛指进行斗争的工具。
思想武器
vũ khí tư tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.