Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步骤


[bùzhòu]
bước; bước đi; trình tự (tiến hành công việc)。事情进行的程序。
有计划、有步骤地开展工作。
triển khai công việc có kế hoạch, có trình tự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.