Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步行


[bùxíng]
đi bộ; cuốc bộ; đi chân; bộ hành。行走(区别于坐车、骑马等)。
下马步行
xuống ngựa đi bộ
与其挤车,不如步行
thà cuốc bộ còn hơn là chen chúc trên xe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.