Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步行


[bùxíng]
đi bộ; cuốc bộ; đi chân; bộ hành。行走(区别于坐车、骑马等)。
下马步行
xuống ngựa đi bộ
与其挤车,不如步行
thà cuốc bộ còn hơn là chen chúc trên xe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.