Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步兵


[bùbīng]
bộ binh; lính đánh bộ (binh chủng đi bộ đánh trận, là binh chủng chính của Lục quân)。徒步作战的兵种,是陆军的主要兵种。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.