Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
步伐


[bùfá]
nhịp bước; nhịp chân; nhịp đi; tiến độ。指队伍操练时脚步的大小快慢。
步伐整齐
nhịp bước chỉnh tề
努力加快现代化建设的步伐
ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.