![](img/dict/02C013DD.png) | [bù] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 止 - Chỉ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bước; nước; bước chân; bộ (khoảng cách giữa hai chân lúc đi bộ)。行走时两脚之间的距离;脚步。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 正步 |
| bước nghiêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑步 |
| chạy đều; chạy bộ; đi bộ điền kinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 寸步难移 |
| khó nhích nổi một bước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 走了步棋 |
| đi một nước cờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 稳步前进 |
| vững tiến; vững bước tiến lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giai đoạn; mức độ; chặng; bước。 阶段。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 初步 |
| chặng đầu; bước đầu tiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情一步比一步顺利 |
| sự việc ngày một thuận lợi hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tình cảnh; nông nổi; nước; chỗ; vòng。 地步;境地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不幸落到这一步 |
| không may lâm vào tình cảnh này |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bộ (đơn vị đo độ dài xưa, một bộ bằng 5 thước)。 旧制长度单位,一步等于五尺。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. đi bộ; bước; đi; đi theo。 用脚走。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 步入会场 |
| bước vào hội trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 亦步亦趋 |
| người đi nhanh cũng đi nhanh, người đi chậm cũng đi chậm; nhắm mắt theo đuôi; bắt chước từng li từng tí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đạp; giẫm。 踩;踏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 步人后尘 |
| giẫm theo vết chân người đi trước; theo đuôi; bắt chước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 步其后尘 |
| bám gót; theo gót |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. bước; đo (đo bằng bước chân)。 用脚步等量地。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 步一步这块地够不够三亩。 |
| bước đo xem mảnh đất này có đủ 3 mẫu chăng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. họ Bộ。 姓。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. bến tàu; thị trấn có bến sông (thường dùng cho địa danh, ví dụ như Diêm bộ, Lộc bộ, Thán bộ. Đều ở Quảng Đông, Trung quốc)。多用于地名,如盐步、禄步、炭步(都在广东)。Như '埠' |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 步兵 ; 步步进逼 ; 步步为营 ; 步调 ; 步伐 ; 步弓 ; 步后尘 ; 步话机 ; 步犁 ; 步履 ; 步履如飞 ; 步枪 ; 步趋 ; 步人后尘 ; 步入 ; 步哨 ; 步师 ; 步态 ; 步态蹒跚 ; 步谈机 ; 步武 ; 步行 ; 步行虫 ; 步行机 ; 步行街 ; 步韵 ; 步障 ; 步骤 ; 步子 ; 步走 |