Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
此外


[cǐwài]
ngoài ra; bên cạnh đó; hơn nữa; vả lại; vả chăng; mặt khác。指除了上面所说的事物或情况之外的。
院子里种着两棵玉米和两棵海棠,此外还有几丛月季。
trong vườn trồng hai cây bắp, hai cây hải đường, ngoài ra còn có mấy bụi hoa hồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.