Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
此刻


[cǐkè]
lúc này; bây giờ; giờ đây; ngày nay; hiện nay。这时候。
此刻台风已过,轮船即可起航。
bây giờ cơn bão đã qua, tàu thuyền có thể ra khơi ngay được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.