Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正道


[zhèngdào]
1. đường ngay; đường phải。正路。
2. đạo lý đúng đắn; hợp lý。正确的道理。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.