Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正轨


[zhèngguǐ]
con đường phát triển đúng đắn; nề nếp。正常的发展道路。
纳入正轨
đi vào nề nếp
走上正轨
đi vào con đường đúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.