Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正規


[zhèngguī]
chính quy; nề nếp。符合正式規定的或一般公認的標準的。
正規軍
quân chính quy
正規方法
phương pháp chính quy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.