Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正统


[zhèngtǒng]
1. chính thống; dòng chính。指封建王朝先后相承的系统。
2. chính phái; chính tông。指党派、学派等从创建以来一脉相传的嫡派。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.