Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正确


[zhèngquè]
chính xác; đúng đắn。符合事实、道理或某种公认的标准。
答案正确
đáp án chính xác
正确的意见
ý kiến đúng đắn
实践证明这种方法是正确的。
thực tiễn chứng minh phương pháp này đúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.