Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正牌


[zhèngpái]
chính quy; hợp quy cách。(正牌儿)正规的;非冒牌的。
正牌货
hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.