Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
正片


[zhèngpiàn]
1. giấy tráng phim; giấy rửa phim。經過曬印帶有圖像的照相紙。
2. phim gốc。見〖拷貝〗。
3. phim chính; phim chiếu chính。電影放映時的主要影片(區別于加映的短片)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.